Search Results for "國"


U+570B: - quốc - [country, nation]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

國
quốc - 【country, nation】* Grade 2
國家
quốc gia - nation, country, state Grade 2
國際
quốc tế - international Grade 3
國會
quốc hội - national assembly Grade 4
祖國
tổ quốc - fatherland Grade 4
外國
ngoại quốc - alien, foreign country Grade 4
國防
quốc phòng - national defence Grade 4
國語
quốc ngữ - national language; national script Grade 0
中國
trung quốc - China; chinese Grade 0
㗂中國
tiếng trung quốc - chinese (language) Grade 0
帝國德
đế quốc đức - German Empire Grade 0
王國西班牙
Vương Quốc Tây Ban Nha - Kingdom of Spain Grade 0
王國丹麥
Vương quốc Đan Mạch - Kingdom of Denmark Grade 0
國營
quốc doanh - state-run, state-managed Grade 0
英國
anh quốc - United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, England (colloquial) Grade 0
王國英
vương quốc anh - Kingdom of England Grade 0


Results From Unicode.org

國 U+570B: - quốc
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY