Search Results for "子"


U+5B50: - tử - [child]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

子
tử - 【child】* Grade 3
電子
điện tử - electron; electronic Grade 4
太子
thái tử - crown prince Grade 0
書電子
thư điện tử - E-mail Grade 0
孔子
Khổng Tử - Confucius Grade 0
分子
phần tử - element Grade 0
探子
thám tử - scout, detective Grade 0


Results From Unicode.org

子 U+5B50: - tí
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY