Search Results for "子"
U+5B50:
子
- tử - [child]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
tử - 【child】*
Grade 3
điện tử - electron; electronic
Grade 4
thái tử - crown prince
Grade 0
thư điện tử - E-mail
Grade 0
Khổng Tử - Confucius
Grade 0
phần tử - element
Grade 0
thám tử - scout, detective
Grade 0
Results From Unicode.org
U+5B50:
子
- tí
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me