Search Results for "日"


U+65E5: - nhật - sun; Japan; japanese
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

日
nhật - sun; Japan; japanese Grade 2
主日
chủ nhật - sunday Grade 4
生日
sinh nhật - birthday, day of birth Grade 4
常日
thường nhật - daily Grade 0
日用
nhật dụng - for everyday use Grade 0
㗂日
tiếng nhật - japanese (language) Grade 0
𣷷日本
biển nhật bản - sea of japan Grade 0
日本
nhật bản - Japan; japanese Grade 0


Results From Unicode.org

日 U+65E5: - nhật
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY