miệng  –  mouth
Frequency #1094
Grade4
Strokes8
Radical ⼝ [30.5]
IPA [ miəŋ˨˩ˀ ] north   [ miəŋ˩˧ ] south
IDS ⿰口皿
Unicode: U+20C18 - 𠰘  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4𠰘miệng miệng  mouth


Grade 0𠰘ngoài miệng ngoài miệng  lip service


Grade 0𠰘luôn miệng luôn miệng  to talk incessantly


Grade 0𡨹𠰘giữ miệng giữ miệng  to be cautious in one's words, to hold one's tongue


Grade 0𤯆𠰘ngon miệng ngon miệng  tasty; with good appetite


Grade 0𨷑𠰘mở miệng mở miệng  to speak out, to pipe up


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Occurrences of 𠰘

miệng ăn miệng uống1

𠰘𠰘
miệng cười2

𠰘
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914