Search Results for "chính"
U+653F:
政
-
chính
- government; political affairs
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
U+6B63:
正
-
chính
- main
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
chính
- main
Grade 2
chính
- government; political affairs
Grade 2
chính
phủ - gonvernment
Grade 3
chính
trị - politics, political
Grade 3
chính
thức - official
Grade 4
tài
chính
- finance, budget
Grade 4
chính
trị gia - politician
Grade 0
chính
trị phạm - political prisoner
Grade 0
chính
đảng - political party
Grade 0
địa
chính
trị - geopolitics
Grade 0
chính
thể - conventional (character), traditional (character)
Grade 0
chấp
chính
- to seize power, to assume power
Grade 0
Results From Unicode.org
U+653F:
政
- chính
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+6B63:
正
- chính
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me