Search Results for "chiến"


U+6230: - chiến - war
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

戰爭
chiến tranh - war, warfare Grade 3
戰
chiến - war Grade 3
戰鬥
chiến đấu - to fight, to combat Grade 4
艚戰
tàu chiến - warship Grade 0
參戰
tham chiến - to be at war, to wage war Grade 0
戰船
chiến thuyền - warship, war vessel Grade 0
戰陣
chiến trận - battle, engagement Grade 0
夾戰
giáp chiến - to face each other in a battle Grade 0
𢲧戰
gây chiến - to provoke a war; to be a warmonger Grade 0


Results From Unicode.org

戰 U+6230: - chiến
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY