Search Results for "chính"


U+653F: - chính - government; political affairs
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2
U+6B63: - chính - main
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

正
chính - main Grade 2
政
chính - government; political affairs Grade 2
政府
chính phủ - gonvernment Grade 3
政治
chính trị - politics, political Grade 3
正式
chính thức - official Grade 4
財政
tài chính - finance, budget Grade 4
政治家
chính trị gia - politician Grade 0
政治犯
chính trị phạm - political prisoner Grade 0
政黨
chính đảng - political party Grade 0
地政治
địa chính trị - geopolitics Grade 0
正體
chính thể - conventional (character), traditional (character) Grade 0
執政
chấp chính - to seize power, to assume power Grade 0


Results From Unicode.org

政 U+653F: - chính
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
正 U+6B63: - chính
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY