Search Results for "một"
U+6CA1:
没
-
một
- [to sink; to have not]; also: number one (see 𠬠)
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 0
U+20B20:
𠬠
-
một
- one
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 1
Examples
một
- one
Grade 1
một
lần - once
Grade 3
một
vài - some, several, quite a few
Grade 4
một
lúc - a moment
Grade 4
một
ít - a little bit, a tiny bit
Grade 0
một
đôi - a few, some
Grade 0
con
một
- the only child
Grade 0
một
- 【to sink; to have not】*; also: number one (see 𠬠)
Grade 0
một
vạn - ten thousand
Grade 0
một
hơi - in one go, at a stretch
Grade 0
một
hồi - a while
Grade 0
một
dược - myrrh
Grade 0
mai
một
- to bury; to neglect
Grade 0
một
trăm - one hundred
Grade 0
một
triệu - one million
Grade 0
một
cái - one (piece)
Grade 0
một
nghìn - one thousand
Grade 0
Results From Unicode.org
U+20B20:
𠬠
- một
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me