Search Results for "năng"
U+80FD:
能
-
năng
- [ability, capability, to be able to]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
Examples
năng
- 【ability, capability, to be able to】*
Grade 4
tài
năng
- talent, ability
Grade 4
năng
lượng - energy
Grade 4
năng
lực - ability, capability
Grade 0
năng
động - dynamic
Grade 0
nội
năng
- internal energy
Grade 0
quyền
năng
- juridical power
Grade 0
vạn
năng
- omnipotent
Grade 0
Results From Unicode.org
U+80FD:
能
- năng
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me