Search Results for "nghiệp"


U+696D: - nghiệp - profession; trade
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 3

Examples

業
nghiệp - profession; trade Grade 3
卒業
tốt nghiệp - to graduate Grade 4
營業
doanh nghiệp - trade, business Grade 4
藝業
nghề nghiệp - occupation, profession, career Grade 4
工業
công nghiệp - industry Grade 4
大工業
đại công nghiệp - large-scale industry Grade 0


Results From Unicode.org

業 U+696D: - nghiệp
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY