Search Results for "nhất"
U+4E00:
一
-
nhất
- first; most (adverb for superlatives)
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
nhất
- first; most (adverb for superlatives)
Grade 2
nhất
là - foremost
Grade 3
duy
nhất
- unique, only
Grade 4
ít
nhất
- at least
Grade 4
nhất
định - to decide; determined; inevitable
Grade 4
thống
nhất
- united, to unite, to unify
Grade 4
đệ
nhất
- the first
Grade 0
thứ
nhất
- the first
Grade 0
vạn
nhất
- in the rare case of, by any chance
Grade 0
Results From Unicode.org
U+4E00:
一
- nhất
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+58F9:
壹
- nhất
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me