Search Results for "nhật"
U+65E5:
日
-
nhật
- sun; Japan; japanese
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
nhật
- sun; Japan; japanese
Grade 2
chủ
nhật
- sunday
Grade 4
sinh
nhật
- birthday, day of birth
Grade 4
thường
nhật
- daily
Grade 0
nhật
dụng - for everyday use
Grade 0
tiếng
nhật
- japanese (language)
Grade 0
biển
nhật
bản - sea of japan
Grade 0
nhật
bản - Japan; japanese
Grade 0
Results From Unicode.org
U+65E5:
日
- nhật
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me