Search Results for "quốc"
U+570B:
國
-
quốc
- [country, nation]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
quốc
- 【country, nation】*
Grade 2
quốc
gia - nation, country, state
Grade 2
quốc
tế - international
Grade 3
quốc
hội - national assembly
Grade 4
tổ
quốc
- fatherland
Grade 4
ngoại
quốc
- alien, foreign country
Grade 4
quốc
phòng - national defence
Grade 4
quốc
ngữ - national language; national script
Grade 0
trung
quốc
- China; chinese
Grade 0
tiếng trung
quốc
- chinese (language)
Grade 0
đế
quốc
đức - German Empire
Grade 0
Vương
quốc
Đan Mạch - Kingdom of Denmark
Grade 0
quốc
doanh - state-run, state-managed
Grade 0
anh
quốc
- United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, England (colloquial)
Grade 0
vương
quốc
anh - Kingdom of England
Grade 0
Results From Unicode.org
U+56FB:
囻
- quốc
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+570B:
國
- quốc
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me