Search Results for "tử"
U+5B50:
子
-
tử
- [child]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 3
Examples
tử
- 【child】*
Grade 3
điện
tử
- electron; electronic
Grade 4
thái
tử
- crown prince
Grade 0
thư điện
tử
- E-mail
Grade 0
phần
tử
- element
Grade 0
thám
tử
- scout, detective
Grade 0
Results From Unicode.org
U+4ED4:
仔
- tử
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+2472D:
𤜭
- tử
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me