Search Results for "thống"
U+7D71:
統
-
thống
- [to unite; to control]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
thống
- 【to unite; to control】*
Grade 2
hệ
thống
- system, network, net
Grade 3
thống
nhất - united, to unite, to unify
Grade 4
Tổng
thống
- president
Grade 0
Results From Unicode.org
U+75DB:
痛
- thống
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+7D71:
統
- thống
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+213AD:
𡎭
- thống
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me