Search Results for "trưởng"
U+9577:
長
- trưởng, trường
- leader
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 2
Examples
bộ trưởng - minister
Grade 4
trưởng thành - to grow up; mature
Grade 4
thứ trưởng - vice minister
Grade 0
thuyền trưởng - captain, ship captain
Grade 0
đảng trưởng - party leader
Grade 0
đội trưởng - leader of a working gang; leader of a group
Grade 0
khoa trưởng - dean, head of a university department
Grade 0
nhóm trưởng - group leader, team leader
Grade 0
sinh trưởng - to grow up, to grow
Grade 0
sư trưởng - master, mastermind; military division commander
Grade 0
thủ trưởng - chief officer
Grade 0
trưởng khoa - dean, head of a university department
Grade 0