Search Results for "vật"
U+7269:
物
- vật
- thing, object
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
Grade 3
Examples
vật - thing, object
Grade 3
vật thể - body, object
Grade 4
động vật - animal
Grade 4
vật liệu - material
Grade 0
sinh vật - creature, animate being
Grade 0
đồ vật - things, objects
Grade 0
vật lý - physics, physical
Grade 0
vật lý học - physics (field of study)
Grade 0
sự vật - thing, object
Grade 0
động vật học - zoology
Grade 0
cảnh vật - scenery
Grade 0
vật phẩm - articles, products, goods
Grade 0
vạn vật - all things and living beings
Grade 0
cổ sinh vật học - paleontology
Grade 0
bác vật - engineer; erudition, scholarliness
Grade 0
Results From Unicode.org
U+52FF: 勿 - vật
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+7269: 物 - vật
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY
U+22AA5: 𢪥 - vật
Lookup at:
UNICODE
| MDBG
| JDIC
| VDICT
| WIKTIONARY