 
| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
|   | 吏 | lại | |||
|   | 固𠬠翁 | có một ông | |||
|   | 𠸜𪜀吉 | tên là Cát | |||
|   | 𧼋旦 | 𧼋𦤾 | chạy đến | ||
|   | 豹𦖻 | béo tai | |||
|   | 𦓡 | mà | |||
|   | 保浪 | bảo rằng | |||
|   | 騷 | 𠋺 | tao | ||
|   | 𦋦朱 | ra cho | |||
|   | 𠬠勾对 | một câu đối | |||
|   | 𢓽对特 | hễ đối được | |||
|   | 辰 | thì | |||
|   | 騷他 | 𠋺他 | tao tha | ||
|   | 勾对 | câu đối | |||
|   | 浪 | rằng | |||
|   | 𤞼 | lợn | |||
|   | 艮 | cấn | |||
|   | 咹 | ăn | |||
|   | 粓 | 𥽇 | cám | ||
|   | 巽 | tốn | |||
|   | 对 | đối | |||
|   | 𣦍 | ngay | |||
|   | 𠬠𡾵𣋀 | 𠬠嵬𣋀 | một ngôi sao | ||
|   | 𠓇 | sáng | |||
|   | 聀浪 | chắc rằng | |||
|   | 省意 | 省𧘇 | tỉnh ấy | ||
|   | 固𠊛才 | có người tài. | |||
|   | 仍空別 | nhưng không biết | |||
|   | 於𧗱 | ở về | |||
|   | 廊芇 | làng nào | |||
|   | 𠓨奏𤤰 | vào tâu vua | |||
|   | 𤤰 | vua | |||
|   | 交 | giao | |||
|   | 廷臣 | đình thần | officer | ||
|   | 𪹾 | 𥌀 | xét | ||
|   | 固𠬠員 | có một viên | |||
|   | 吀交 | xin giao | |||
|   | 省臣 | tỉnh thần | |||
|   | 清化 | Thanh Hoá | |||
|   | 每廊 | mỗi làng | |||
|   | 沛 | phải | |||
|   | 進 | tiến | |||
|   | 𠬠昆 | 𠬠𡥵 | một con | ||
|   | 羝特 | dê đực | |||
|   | 𦍺 | chửa | |||
|   | 限𠬠𣎃 | hạn một tháng | |||
|   | 空特 | không được | |||
|   | 辰 | thì | |||
|   | 治罪 | trị tội | to punish | ||
|   | 九 | cửu | mandarin of ninth degree | ||
|   | 𣋚𫢩 | hôm nay | |||
|   | 柴 | 偨 | thầy | ||
|   | 固役之 | có việc gì | |||
|   | 茹𤤰 | nhà vua | |||
|   | 苦巾 | khó khăn | |||
|   | 買𠳨 | mới hỏi | |||
|   | 兄次 | huỳnh thứ | |||
|   | 𥪝廊 | trong làng | |||
|   | 為𠇮𪜀 | 為𨉟羅 | vì mình là | ||
|   | 𠳨朱𦋦 | hỏi cho ra | |||
|   | 一定 | nhất định |