đồ  –  thing, object; 【chart, map】*
Frequency #629
Grade3
Strokes14
Radical ⼞ [31.11]
IPA [ ɗo˨˩ ] north   [ ɗo˩ ] south
IDS ⿴囗啚
Unicode: U+5716 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3đồ đồ  thing, object; 【chart, map】*


Grade 4bản đồ bản đồ  (geographical) map


Grade 0𨔈đồ chơi đồ chơi  toy, plaything


Grade 0đồ vật đồ vật  things, objects


Grade 0đồ uống đồ uống  beverage, drink


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đồ
Cantonese tou4
Hangul
HanyuPinlu tú(491)
HanyuPinyin 10725.060:tú
JapaneseKun HAKARU
JapaneseOn TO ZU
Korean TO
Mandarin
Tang *dho
XHC1983 1161.061:tú
Definition (Chinese) diagram; chart, map, picture

Occurrences of

bản đồ1


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870