tại  –  at, in; because, because of
Frequency #45
Grade1
Strokes6
Radical ⼟ [32.3]
IPA [ taːj˨˩ˀ ] north   [ taːj˩˧ ] south
IDS ⿸③土
Unicode: U+5728 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1tại tại  at, in; because, because of


Grade 3tại sao tại sao  why


Grade 4hiện tại hiện tại  at present; present, modern, nowadays


Grade 0𡊲tại chỗ tại chỗ  right away, immediately, on the spot


Grade 0nội tại nội tại  immanent, inherent, innate, intrinsic


Grade 0tại vì tại vì  because


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese tại
Cantonese zoi6
Hangul
HanyuPinlu zài(19364)
HanyuPinyin 10418.070:zài
JapaneseKun ARU IMASU
JapaneseOn ZAI
Korean CAY
Mandarin zài
Tang *dzhə̌i
XHC1983 1438.010:zài
Definition (Chinese) be at, in, on; consist in, rest

Occurrences of

thì bởi tai trời1

𪽝𡗶
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901