nơi  –  place, location, site
Frequency #133
Grade2
Strokes8
Radical ⼟ [32.5]
IPA [ nəːj˧ ] north   [ nəːj˧ ] south
IDS ⿰土尼
Unicode: U+576D -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nơi nơi  place, location, site


Grade 0𦤾đến nơi đến nơi  to arrive; to be about to do sth.


Grade 0khắp nơi khắp nơi  everywhere


Grade 0𦣰nằm nơi nằm nơi  to be confined; to lie in


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nơi
Cantonese nai4
JapaneseKun DORO
JapaneseOn DEI NAI DE NI
Mandarin
XHC1983 0827.020:ní
Definition (Chinese) mud, mire; to paste, to plaster

Occurrences of

biết sơn biết thuỷ biết nơi1




bên nơi An Nam2




1 Dương công dật dân gia bổ ngũ chương ca, 1744
2 Trống quân tân truyện, 1909