giáo  –  to teach, to educate
Frequency #1180
Grade4
Strokes11
Radical ⽁ [66.7]
IPA [ zaːw˧˥ ] north   [ jaːw˥ ] south
IDS ⿰孝攵
Unicode: U+6559 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4giáo giáo  to teach, to educate


Grade 4giáo sư giáo sư  professor


Grade 4phật giáo phật giáo  buddhism


Grade 4hồi giáo hồi giáo  islam


Grade 4giáo viên giáo viên  teacher, instructor


Grade 0thầy giáo thầy giáo  schoolmaster


Grade 0nho giáo nho giáo  Confucianism


Grade 0cô giáo cô giáo  woman teacher, schoolmistress


Grade 0Khổng giáo Khổng giáo  Confucianism


Grade 0chỉ giáo chỉ giáo  to counsel, to educate


Grade 0giáo vụ giáo vụ  educational administration


Grade 0giáo đường giáo đường  palace of worship, church


Grade 0lễ giáo lễ giáo  rites, ethical behaviour


Grade 0lão giáo lão giáo  Taoism


Grade 0phụ giáo phụ giáo  assistant (at university)


Grade 0ấn độ giáo ấn độ giáo  hinduism


Community Contributions

Grade 3giáo dục giáo dục  to educate, education
edit

Grade 4tôn giáo tôn giáo  religious
edit

Grade 0giáo hoàng giáo hoàng  pope
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese giáo
Cantonese gaau1 gaau3
HanyuPinlu jiào(1326) jiāo(155)
HanyuPinyin 21459.090:jiào,jiāo
JapaneseKun OSHIERU OSHIE
JapaneseOn KYOU KOU
Korean KYO
Mandarin jiào
Tang *gau gàu
XHC1983 0566.030:jiāo 0571.070:jiào
Definition (Chinese) teach, class