viết  –  to write, to record; pen
Frequency #104
Grade2
Strokes4
Radical ⽈ [73.0]
IPA [ viət̚˧˥ ] north   [ jiək̚˥ ] south
IDS
Unicode: U+66F0 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2viết viết  to write, to record; pen


Grade 0𡦂chữ viết chữ viết  writing, script


Grade 0𣘃cây viết cây viết  pen


Grade 0giấy viết thư giấy viết thư  letter paper


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese viết
Cantonese joek6 jyut6
Hangul
HanyuPinlu yuē(12)
HanyuPinyin 21482.020:yuē
JapaneseKun IU IWAKU NOTAMAWAKU
JapaneseOn ETSU
Korean WAL
Mandarin yuē
Tang *hiuæt
XHC1983 1427.040:yuē
Definition (Chinese) say; KangXi radical 73

Occurrences of

viết chữ1

𡦂
1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940