nghĩa  –  meaning
Frequency #353
Grade2
Strokes13
Radical ⽺ [123.7]
IPA [ ŋiə˧ˀ˥ ] north   [ ŋiə˩˥ ] south
IDS ⿱𦍌我
Unicode: U+7FA9 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nghĩa nghĩa  meaning


Grade 0định nghĩa định nghĩa  definition


Grade 0nghĩa vụ nghĩa vụ  duty, obligation


Grade 0đồng nghĩa đồng nghĩa  synonym


Grade 0vô nghĩa vô nghĩa  absurd, nonsensical


Grade 0nhân nghĩa nhân nghĩa  benevolence and righteousness


Grade 0ý nghĩa ý nghĩa  meaning, sense


Grade 0tối nghĩa tối nghĩa  obscure


Grade 0giải nghĩa giải nghĩa  to explain


Grade 0xã hội chủ nghĩa xã hội chủ nghĩa  socialism, socialist


Community Contributions

Grade 0khởi nghĩa khởi nghĩa  uprising
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nghĩa
Cantonese ji6
Hangul
HanyuPinlu yì(4472)
HanyuPinyin 53133.020:yí,yì,xī
JapaneseKun YOI YOSHITOSURU YOKU
JapaneseOn GI
Korean UY
Mandarin
Tang ngyɛ̀
XHC1983 1369.131:yì
Definition (Chinese) right conduct, righteousness

Occurrences of

lễ nghĩa1



nghĩa là2



1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940