đầu  –  head; top (of a multitude)
Frequency #100
Grade2
Strokes16
Radical ⾴ [181.7]
IPA [ ɗə̆w˨˩ ] north   [ ɗə̆w˩ ] south
IDS ⿰豆頁
Other Variants:
Unicode: U+982D -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2đầu đầu  head; top (of a multitude)


Grade 2đầu tiên đầu tiên  (very) first


Grade 2bắt đầu bắt đầu  to begin, to start


Grade 4ban đầu ban đầu  at first, initial, initially


Grade 4𨅸đứng đầu đứng đầu  to head, to be at the head of


Grade 4𨷑mở đầu mở đầu  to initiate, to begin, to start


Grade 0𨀈bước đầu bước đầu  first step; initially


Grade 0lần đầu lần đầu  the first time


Grade 0đỡ đầu đỡ đầu  to sponsor (someone), to support (someone)


Grade 0𣎃đầu tháng đầu tháng  beginning of the month


Grade 0lần đầu tiên lần đầu tiên  the (very) first time


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đầu
Cantonese tau4
Hangul
HanyuPinlu tóu(3058) tou(715)
HanyuPinyin 74372.050:tóu,tou
JapaneseKun ATAMA KASHIRA KOUBE
JapaneseOn TOU ZU TO
Korean TWU
Mandarin tóu
Tang *dhou
XHC1983 1156.031:tóu 1157.011:tou
Definition (Chinese) head; top; chief, first; boss

Occurrences of

sơ đầu1


bắt đầu2


lúc bắt đầu2

𣅶
đầu3


to đầu3


𡚢
đầu3


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940