đảng  –  party; gang, band
Frequency #515
Grade3
Strokes20
Radical ⿊ [203.8]
IPA [ ɗaːŋ˧˩˨ ] north   [ ɗaːŋ˩˥ ] south
IDS ⿱𫩠黑
Common Form:
Unicode: U+9EE8 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3đảng đảng  party; gang, band


Grade 0chính đảng chính đảng  political party


Grade 0đảng sử đảng sử  party history


Grade 0đảng trị đảng trị  (one) party rule, (one) party government


Grade 0đảng trưởng đảng trưởng  party leader


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese dong2
Hangul
HanyuPinlu dǎng(2652)
HanyuPinyin 74750.050:dǎng,tǎng,chèng
JapaneseKun NAKAMA MURA
JapaneseOn TOU
Korean TANG
Mandarin dǎng
Tang dɑ̌ng
XHC1983 0215.061:dǎng
Definition (Chinese) political party, gang, faction