trẻ  –  young; children
Frequency #142
Grade2
Strokes9
Radical ⽰ [113.5]
IPA [ cɛː˧˩˨ ] north   [ ʈʐɛː˩˥ ] south
IDS ⿺礼少
Other Variants: 𪨅
Unicode: U+25637 - 𥘷  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𥘷trẻ trẻ  young; children


Grade 4𥘷tuổi trẻ tuổi trẻ  youth


Grade 4𥘷𡥵trẻ con trẻ con  child; childish


Grade 0𥘷trẻ tuổi trẻ tuổi  young in age


Grade 0𥘷non trẻ non trẻ  young, of tender age


Grade 0𥘷nhà trẻ nhà trẻ  day nursery, creche


Grade 0𥘷trẻ em trẻ em  young child, infant


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese trẻ

Occurrences of 𥘷

con gái trẻ1

𡥵𡛔𥘷
lũ trẻ2

𠎪𪨅
lũ trẻ2

𠎪𪨅
lũ trẻ2

𠎪𪨅
trẻ2

𪨅
cùng trẻ con2

𪨅𡥵

𥘷𡥵
trẻ khóc2

𪨅
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940