lấy  –  to take
Frequency #186
Grade2
Strokes9
Radical ⽰ [113.6]
IPA [ lə̆j˧˥ ] north   [ lə̆j˥ ] south
IDS ⿺礼以
Unicode: U+25669 - 𥙩  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𥙩lấy lấy  to take


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese lấy

Occurrences of 𥙩

lấy lời1

𥙩𠳒
lấy2

𥙩
1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940