mới  –  new; fresh
Frequency #58
Grade1
Strokes15
Radical ⽔ [85.12]
IPA [ məːj˧˥ ] north   [ məːj˥ ] south
IDS ⿰氵買
Unicode: U+3D4B -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1mới mới  new; fresh


Grade 4mới đây mới đây  recently, lately, just now


Grade 4𢷮đổi mới đổi mới  to innovate, to renovate


Grade 0𢜠𢆥chúc mừng năm mới chúc mừng năm mới  happy new year!


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese mik6
Mandarin
Definition (Chinese) (variant of 汨) name of a river in Hunan Province

Occurrences of

mới dựng cột đồng1



𥩯
nghe mới nói2

𦖑

𦖑
1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917