địa  –  【earth, soil, ground】*
Frequency #1655
Grade4
Strokes6
Radical ⼟ [32.3]
IPA [ ɗiə˨˩ˀ ] north   [ ɗiə˩˧ ] south
IDS ⿰土也
Unicode: U+5730 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4địa địa NONE 【earth, soil, ground】*


Grade 3địa phương địa phương  region; regional


Grade 4địa điểm địa điểm  location, place, site


Grade 4địa chỉ địa chỉ  address


Grade 0bản địa bản địa  native, indigenous; vernacular


Grade 0thuộc địa thuộc địa  colony, annexed territory


Grade 0nội địa nội địa  inland, domestic


Grade 0địa thế địa thế  terrain, site


Grade 0địa vực địa vực  territory


Grade 0địa lý địa lý  geography


Grade 0khách địa khách địa  foreign land


Grade 0Địa Trung Hải Địa Trung Hải  Mediterranean Sea, Mediterranean


Grade 0địa chính trị địa chính trị  geopolitics


Grade 0hậu thuộc địa hậu thuộc địa  post-colonial


Community Contributions

Grade 0địa ngục địa ngục  hell
edit

Grade 0lục địa lục địa  land
edit

Grade 0Địa Cầu Địa Cầu  Earth
edit

Grade 0địa chất học địa chất học  geology
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese địa
Cantonese dei6 deng6
Hangul
HanyuPinlu de(7394) dì(4976)
HanyuPinyin 10420.120:dì,de
JapaneseKun TSUCHI
JapaneseOn CHI JI
Korean CI
Mandarin de dì
Tang *dhì
XHC1983 0224.030:de 0235.050:dì
Definition (Chinese) earth; soil, ground; region