thư (also: thơ)
letter; 【book】*; poetry, verse
Frequency #166
Grade2
Strokes10
Radical ⽈ [73.6]
IPA [ tʰ'ɨ˧ ] north   [ tʰ'ɨ˧ ] south
IDS ⿱⿱𦘒一日
Unicode: U+66F8 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2thư thư  letter; 【book】*


Grade 2thơ thơ  poetry, verse


Grade 3bài thơ bài thơ  poem


Grade 0bao thơ bao thơ  envelope


Grade 0cân thư cân thư  letter balance


Grade 0hộp thư hộp thư  post office box


Grade 0chúc thư chúc thư  testament, will


Grade 0thư điện tử thư điện tử  E-mail


Grade 0tối hậu thư tối hậu thư  ultimatum


Grade 0giấy viết thư giấy viết thư  letter paper


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese thư
Cantonese syu1
Hangul
HanyuPinlu shū(1446)
HanyuPinyin 21509.090:shū
JapaneseKun KAKU FUMI
JapaneseOn SHO
Korean SE
Mandarin shū
Tang *shiu
XHC1983 1064.071:shū
Definition (Chinese) book, letter, document; writings