nếu  –  if
Frequency #141
Grade2
Strokes5
Radical ⼝ [30.2]
IPA [ new˧˥ ] north   [ new˥ ] south
IDS ⿰口了
Other Variants: 𡀮
Unicode: U+20BA9 - 𠮩  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𠮩nếu nếu  if


Grade 4𠮩nếu không nếu không  if not; otherwise, or else


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese léo
Cantonese aa1 liu1
Definition (Chinese) (Cant.) an interjection; rare, specialized

Occurrences of 𠮩

nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân1

𠮩𥪝𢬣𠇍
nếu2

𠮩

𡀮
1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940