ngồi  –  to sit
Frequency #276
Grade2
Strokes12
Radical ⼟ [32.9]
IPA [ ŋoj˨˩ ] north   [ ŋoj˩ ] south
IDS ⿱外坐
Unicode: U+213A5 - 𡎥  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2𡎥ngồi ngồi  to sit


Grade 0𡎥ngồi không ngồi không  to idle away


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ngồi

Occurrences of 𡎥

không đủ ghế ngồi1

𨇜𡎢

𨇜𡎥
1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925