nhân  –  【person, people; man, mankind】*
Frequency #378
Grade2
Strokes2
Radical ⼈ [9.0]
IPA [ ɲə̆n˧ ] north   [ ɲə̆ŋ˧ ] south
IDS
Unicode: U+4EBA -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nhân nhân  【person, people; man, mankind】*


Grade 3nhân viên nhân viên  employee; staff member; personnel


Grade 3nhân dân nhân dân  people; country


Grade 4công nhân công nhân  worker; blue-collar worker


Grade 4chủ nhân chủ nhân  master, owner


Grade 4nhân loại nhân loại  mankind, humanity, human race


Grade 0nhân tạo nhân tạo  artificial


Grade 0phạm nhân phạm nhân  culprit, criminal (person)


Grade 0cử nhân cử nhân  bachelor, imperial examination graduate


Grade 0nhân đức nhân đức  humane


Grade 0nhân duyên nhân duyên  predestined affinity


Grade 0tiền nhân tiền nhân  predecessor


Grade 0phụ nhân phụ nhân  woman


Grade 0ân nhân ân nhân  benefactor, benefactress


Grade 0yếu nhân yếu nhân  very important person, (abbr. VIP)


Grade 0thi nhân thi nhân  poet


Grade 0nhân loại học nhân loại học  anthropology


Community Contributions

Grade 0sa mạc sa mạc  Sa
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nhân
Cantonese jan4
Hangul
HanyuPinlu rén(16866) ren(280)
HanyuPinyin 10101.100:rén
JapaneseKun HITO
JapaneseOn JIN NIN
Korean IN
Mandarin rén
Tang *njin njin
XHC1983 0959.010:rén
Definition (Chinese) man; people; mankind; someone else

Occurrences of

lập ngôn để cổ động nhân dân1


cử nhân2


1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
2 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940