anh  –  elder brother
Frequency #25
Grade1
Strokes11
Radical ⼈ [9.9]
IPA [ ăi̯ŋ˧ ] north   [ ăn˧ ] south
IDS ⿰亻英
Unicode: U+5040 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1anh anh  elder brother


Grade 4anh em anh em  brothers; siblings


Grade 4anh chị anh chị  elder brother and elder sister


Grade 0anh họ anh họ  cousin


Grade 0anh chàng anh chàng  man, guy, boy


Grade 0anh chị em anh chị em  brothers and sisters, siblings


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese jing1
JapaneseKun HANABUSA
JapaneseOn EI
Mandarin yīng

Occurrences of

anh em như chân như tay1

𢬣

𢬣
có yêu anh2



𢞅
anh em2




có mấy anh3

𠇍

𠇍
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940