nam  –  south; southern
Frequency #138
Grade2
Strokes9
Radical ⼗ [24.7]
IPA [ naːm˧ ] north   [ naːm˧ ] south
IDS ⿱十⿵冂𢆉
Unicode: U+5357 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2nam nam  south; southern


Grade 1Việt Nam Việt Nam  Vietnam; vietnamese


Grade 0Nam Kỳ Nam Kỳ  Cochinchina


Grade 0Nam Dương Nam Dương  Indonesia


Grade 0chỉ nam chỉ nam  to guide; guide (book)


Grade 0miền nam miền nam  southern region; southern Vietnam


Grade 0Hải Nam Hải Nam  Hainan (island)


Grade 0𧆄thuốc nam thuốc nam  Vietnamese herbs


Grade 0𪰂phía nam phía nam  south, to the south


Community Contributions

Grade 0Nam Mỹ Nam Mỹ  South America
edit

Grade 0Nam Phi Nam Phi  South Africa
edit

Grade 0Nam Đại Dương Nam Đại Dương  Antarctic Ocean
edit

Grade 0Châu Nam Cực Châu Nam Cực  Antarctica
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese nam
Cantonese naam4
Hangul
HanyuPinlu nán(749)
HanyuPinyin 10065.020:nán,nā
JapaneseKun MINAMI
JapaneseOn NAN DAN
Korean NAM
Mandarin nán
Tang *nom
XHC1983 0811.040:nā 0815.050:nán
Definition (Chinese) south; southern part; southward

Occurrences of

đại nam1


bên nơi An Nam2




nước Việt Nam3


tôi biết yêu nước nam4



𢞅
nước nam4


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
4 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925