hay  –  or; good; well
Frequency #69
Grade1
Strokes8
Radical ⼝ [30.5]
IPA [ hăj˧ ] north   [ hăj˧ ] south
IDS ⿰口台
Other Variants: 𫨩
Unicode: U+548D -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1hay hay  or; good; well


Grade 4𱺵hay là hay là NONE or
 cái này hay là cái kia


Grade 0hay sao hay sao  isn't it?


Grade 0hay quá hay quá  very good; well done


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese hay
Cantonese hoi1
Hangul
HanyuPinyin 10610.070:hāi,tāi
JapaneseKun WARAHU YOROKOBU
JapaneseOn KAI TAI
Korean HAY
Mandarin hāi
Tang xəi
XHC1983 0432.021:hāi
Definition (Chinese) laugh

Occurrences of

hay là1

𪜀
hay là2

𪜀


hay chữ3

𡦂
1 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
2 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940