tử  –  【child】*
Frequency #551
Grade3
Strokes3
Radical ⼦ [39.0]
IPA [ t'ɨ˧˩˨ ] north   [ t'ɨ˩˥ ] south
IDS
Unicode: U+5B50 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 3tử tử  【child】*


Grade 4điện tử điện tử  electron; electronic


Grade 0thái tử thái tử  crown prince


Grade 0phần tử phần tử  element


Grade 0Khổng Tử Khổng Tử  Confucius


Grade 0thám tử thám tử  scout, detective


Grade 0thư điện tử thư điện tử  E-mail


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese
Cantonese zi2
Hangul
HanyuPinlu zi(6853) zǐ(1114)
HanyuPinyin 21006.060:zǐ,zi
JapaneseKun KO MI OTOKO
JapaneseOn SHI SU
Korean CA
Mandarin zi
Tang *tziə̌
XHC1983 1531.040:zǐ
Definition (Chinese) offspring, child; fruit, seed of; 1st terrestrial branch