công  –  work; labour
Frequency #121
Grade2
Strokes3
Radical ⼯ [48.0]
IPA [ kə̆u̯ŋ͡m˧ ] north   [ kə̆u̯ŋ͡m˧ ] south
IDS
Unicode: U+5DE5 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2công công  work; labour


Grade 4công tác công tác  mission; business


Grade 4công nhân công nhân  worker; blue-collar worker


Grade 4công nghệ công nghệ  craft, industry


Grade 4công nghiệp công nghiệp  industry


Grade 0phần công phần công  to allot, to assign


Grade 0công việc công việc  work; employment


Grade 0đại công nghiệp đại công nghiệp  large-scale industry


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese công
Cantonese gung1
Hangul
HanyuPinlu gōng(5185)
HanyuPinyin 10410.060:gōng
JapaneseKun TAKUMI WAZA TSUKASA
JapaneseOn KOU KU
Korean KONG
Mandarin gōng
Tang gung
XHC1983 0378.120:gōng
Definition (Chinese) labor, work; worker, laborer