hậu  –  【after, behind】*
Frequency #1222
Grade4
Strokes9
Radical ⼻ [60.6]
IPA [ hə̆w˨˩ˀ ] north   [ hə̆w˩˧ ] south
IDS ⿰彳⿱幺夂
[+]
Unicode: U+5F8C -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4hậu hậu  【after, behind】*


Grade 0hậu đường hậu đường  building at the back of a mansion


Grade 0tối hậu tối hậu  final, last, ultimate


Grade 0hậu thuộc địa hậu thuộc địa  post-colonial


Grade 0tối hậu thư tối hậu thư  ultimatum


Community Contributions

Grade 0hậu duệ hậu duệ  descendant
edit

Grade 0lạc hậu lạc hậu  backward
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese hậu
Cantonese hau6
Hangul
HanyuPinyin 20822.030:hòu
JapaneseKun OKURERU NOCHI ATO
JapaneseOn GO KOU
Korean HWU
Mandarin hòu
Tang *hǒu hòu
XHC1983 0468.011:hòu
Definition (Chinese) behind, rear, after; descendents

Occurrences of

nhà Hậu-Lê1


1 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940