đán (also: đến)
【day, dawn, morning】*
Frequency #21
Grade1
Strokes5
Radical ⽇ [72.1]
IPA [ ɗan˧˥ ] north   [ ɗaŋ˥ ] south
IDS ⿱日一
Unicode: U+65E6 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1đán đán  【day, dawn, morning】*


Grade 0tết nguyên đán tết nguyên đán  lunar new year


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese đán
Cantonese daan3
Hangul
HanyuPinlu dàn(36)
HanyuPinyin 21483.010:dàn
JapaneseKun ASHITA
JapaneseOn TAN
Korean TAN
Mandarin dàn
Tang dɑ̀n
XHC1983 0212.100:dàn
Definition (Chinese) dawn; morning; day

Occurrences of

đến lúc1

𣅶

𦤾𣅶
đến nhà2



𦤾
chạy đến3

𧼋

𧼋𦤾
đi đến3

𠫾

𠫾𦤾
1 Trống quân tân truyện, 1909
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940