phải  –  right; to have to; must; should
Frequency #34
Grade1
Strokes8
Radical ⽔ [85.4]
IPA [ faːj˧˩˨ ] north   [ faːj˩˥ ] south
IDS ⿰氵巿
[+]
Unicode: U+6C9B -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1phải phải  right; to have to; must; should


Grade 0bên phải bên phải  on the right side, dexter


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese phải
Cantonese pui3
Hangul
HanyuPinlu pèi(8)
HanyuPinyin 31559.030:pèi
JapaneseKun SAWA SAKAN
JapaneseOn HAI
Korean PHAY
Mandarin pèi
XHC1983 0860.050:pèi
Definition (Chinese) abundant, full, copious; sudden

Occurrences of

phải biết1


việc nào cũng phải1


phải là2



đều phải3

調
không phải nói nữa3

𡿨


phải4


1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914
3 * Ngọc Hoàng phổ độ tôn kinh quốc âm, 1937
4 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940