ông  –  man; Mr.
Frequency #17
Grade1
Strokes10
Radical ⽻ [124.4]
IPA [ ə̆u̯ŋ͡m˧ ] north   [ ə̆u̯ŋ͡m˧ ] south
IDS ⿱公羽
Unicode: U+7FC1 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 1ông ông  man; Mr.


Grade 3đàn ông đàn ông  man, adult male person


Grade 4ông bà ông bà  man and woman; husband and wife


Grade 4𦓅ông già ông già  elderly man; father


Grade 0ông lão ông lão  old gentleman


Grade 0ngư ông ngư ông  fisherman
 người câu cá, người đánh cá


Community Contributions

Grade 0ông kẹ ông kẹ  ogre
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese ông
Cantonese jung1
Hangul
HanyuPinlu wēng(20)
HanyuPinyin 53343.100:wēng,wěng
JapaneseKun OKINA
JapaneseOn OU
Korean ONG
Mandarin wēng
Tang qung
XHC1983 1208.030:wēng
Definition (Chinese) old man; father, father-in-law

Occurrences of

ông1


ông2


ông bà2




ông nguyễn3


ông ấy3



𧘇
ông3


ông3


ông3


ông3


có một ông3

𠬠
1 Trống quân tân truyện, 1909
2 * Thạch Sanh tân truyện, 1917
3 * Sự tích ông Trạng Quỳnh, 1940