vạn  –  ten thousand
Frequency #1426
Grade4
Strokes13
Radical ⽱ [114.8]
IPA [ van˨˩ˀ ] north   [ jaŋ˩˧ ] south
IDS ⿱艹禺
Common Form:
Unicode: U+842C -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4vạn vạn  ten thousand


Grade 0vạn nhất vạn nhất  in the rare case of, by any chance


Grade 0vạn vật vạn vật  all things and living beings


Grade 0vạn năng vạn năng  omnipotent


Grade 0𠬠một vạn một vạn  ten thousand


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese vạn
Cantonese maan6
Hangul
HanyuPinlu wàn(1335)
HanyuPinyin 53247.080:wàn
JapaneseKun YOROZU OOKII
JapaneseOn MAN
Korean MAN
Mandarin wàn
Tang *miæ̀n
XHC1983 1185.041:wàn
Definition (Chinese) ten thousand; innumerable

Occurrences of

nếu tôi trong tay có mấy vạn hãi quân1

𠮩𥪝𢬣𠇍
1 Tập án ông Phan Bội Châu, 1925