từ  –  word; phrase
Frequency #2092
Grade4
Strokes12
Radical ⾔ [149.5]
IPA [ t'ɨ˨˩ ] north   [ t'ɨ˩ ] south
IDS ⿰言司
Unicode: U+8A5E -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 4từ từ  word; phrase


Grade 0từ điển từ điển  dictionary (of words)


Grade 0động từ động từ  verb


Grade 0danh từ danh từ  noun


Grade 0từ nguyên từ nguyên NN etymology, word origin


Grade 0phụ từ phụ từ  adjunct (grammar)


Grade 0trợ động từ trợ động từ  auxiliary verb


Community Contributions

Grade 0tính từ tính từ  adjective
edit

Grade 0phó từ phó từ  adverb
edit

* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese từ
Cantonese ci4
Hangul
HanyuPinlu cí(72)
HanyuPinyin 63957.090:cí
JapaneseKun KOTOBA
JapaneseOn SHI JI
Korean SA
Mandarin
Tang *ziə
Definition (Chinese) words; phrase, expression