Search Results for "độc"


U+7368: - độc - [alone, single]
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 4
U+8B80: - đọc, độc - to read
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
Grade 2

Examples

讀者
độc giả - reader Grade 3
獨到
độc đáo - unique Grade 4
獨身
độc thân - single, unmated Grade 4
獨
độc - 【alone, single】* Grade 4
毒
độc - poison Grade 0
讀
độc - 【to read; to pronounce】* Grade 2
獨立
độc lập - independence, independency Grade 4


Results From Unicode.org

毒 U+6BD2: - độc
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
獨 U+7368: - độc
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
讀 U+8B80: - độc
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY
𤟂 U+247C2: 𤟂 - độc
Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | WIKTIONARY