Search Results for "độc"
U+7368:
獨
-
độc
- [alone, single]
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 4
U+8B80:
讀
- đọc,
độc
- to read
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
Grade 2
Examples
độc
giả - reader
Grade 3
độc
đáo - unique
Grade 4
độc
thân - single, unmated
Grade 4
độc
- 【alone, single】*
Grade 4
độc
- poison
Grade 0
độc
- 【to read; to pronounce】*
Grade 2
độc
lập - independence, independency
Grade 4
Results From Unicode.org
U+6BD2:
毒
- độc
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+7368:
獨
- độc
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+8B80:
讀
- độc
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
U+247C2:
𤟂
- độc
Lookup at:
UNICODE
|
MDBG
|
JDIC
|
VDICT
|
WIKTIONARY
English
Deutsch
English
Tiếng Việt (Quốc-ngữ)
Tiếng Việt (
)
Login
© 2012-2015
Home
Characters by Grade
Standard Characters
Radical Index
Nôm Converter
Online Editor
✎
Handwriting
Chunom.org Bookshelf
Dictionary (Génibrel 1898)
Dictionary (Bonet 1899)
Dictionary (TĐCNTD 2009)
Text Difficulty Analyzer
Chữ Nôm Fonts
Phonetic annotation
Links
✉ Contact Me