bên  –  side; edge
Frequency #213
Grade2
Strokes6
Radical ⾡ [162.2]
IPA [ ɓen˧ ] north   [ ɓəːn˧ ] south
IDS ⿺辶力
Other Variants:
Unicode: U+8FB9 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2bên bên  side; edge


Grade 4bên ngoài bên ngoài  outside, outer, exterior


Grade 0đôi bên đôi bên  both sides


Grade 0bên phải bên phải  on the right side, dexter


Grade 0bên trái bên trái  on the left side


Grade 0gia đình bên nội gia đình bên nội  family on the paternal (father's) side


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Cantonese bin1
HanyuPinlu biān(2050) bian(356)
JapaneseKun ATARI BE HOTORI
JapaneseOn HEN
Korean PYEN
Mandarin biān
XHC1983 0063.030:biān 0063.030:bian
Definition (Chinese) edge, margin, side, border

Occurrences of

một bên1



𠬠
bên2


bên nơi An Nam2




ở bên2


bên3


1 Đại Nam quốc sử diễn ca, 1870
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 Pháp Việt đề huề chính kiến thư, 1914