Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
---|---|---|---|---|---|
![]() | 𩈘𧹼 | mặt đỏ | |||
![]() | 𡮈 | nhỏ | |||
![]() | 翁妑 | 翁婆 | ông bà | ||
![]() | 如空 | như không | |||
![]() | 𡗶生 | trời sinh | |||
![]() | 㐌特 | đã được | |||
![]() | 𢆥𣎃 | năm tháng | |||
![]() | 𠸜 | tên | |||
![]() | 䀡𧡊 | xem thấy | |||
![]() | 花眉撑 | hoa mày xanh | |||
![]() | 𣎃𣈜 | tháng ngày | |||
![]() | 𠬠欺 | một khi | |||
![]() | 𠄩𡦂 | hai chữ |