| Exact | Better written as | Pronounciation | Comment | ||
|---|---|---|---|---|---|
| 爫 | làm | |||
| 固没𠊛 | 固𠬠𠊛 | có một người | ||
| 𦖑𠳒 | nghe lời | |||
| 𡥵呐 | con nói | |||
| 凭𢚸 | bằng lòng | |||
| 姅胋 | nửa đêm | |||
| 𠓨 | vào | |||
| 𨑮𢆥 | mười năm | |||
| 如空 | như không | |||
| 媄𡥵 | mẹ con | |||
| 浪 | rằng | |||
| 仍麻 | nhưng mà | |||
| 𠳒 | lời | |||
| 𦖑買呐 | 𦖑㵋呐 | nghe mới nói | ||
| 𤤰 | vua | |||
| 𫥨𠫾 | ra đi | |||
| 渚固 | chưa có | |||
| 朱𢧚 | cho nên | |||
| 𪜀 | là |