mẹ  –  mother; mom
Frequency #146
Grade2
Strokes12
Radical ⼥ [38.9]
IPA [ mɛː˨˩ˀ ] north   [ mɛː˩˧ ] south
IDS ⿰女美
Unicode: U+5A84 -  —  Lookup at: UNICODE | MDBG | JDIC | VDICT | NOMFOUNDATION | NOMDICT | WIKTIONARY

As seen in Click on a character to navigate


Grade 2mẹ mẹ  mother; mom


Grade 3cha mẹ cha mẹ  parents


Grade 4𢂞bố mẹ bố mẹ  mom and dad, parents


* 【Morphemic definitions are given in square brackets like these】

Unihan data

Vietnamese mẹ
Hangul
HanyuPinyin 21068.150:měi
JapaneseKun MIMEYOI
JapaneseOn BI MI
Korean MI
Mandarin měi
Definition (Chinese) beautiful

Occurrences of

cha mẹ1


mẹ cha như nước như non1

𡽫
mẹ cha2


mẹ con3

𡥵
1 Bảo xích tiện ngâm, 1901
2 Trống quân tân truyện, 1909
3 * Thạch Sanh tân truyện, 1917